Phân biệt chất sáp: Clay, Cream, Paste, Fiber, Wax
Đăng bởi: Duy Anh
Cream
Styling Cream | Tạo kiểu nhẹ nhàng, và bổ sung dưỡng chất cho tóc. | Forte Styling Cream, Shear Revival Loyal Sea Clay, Hanz de Fuko Scheme Cream. |
Cream Wax | Linh hoạt, có thể dùng trên nhiều kiểu tóc, hay chất tóc khác nhau. | Hanz de Fuko Sponge Wax, By Vilain Silver Fox, Blumaan tê giác. |
Clay
Clay là sản phẩm sáp vuốt tóc chứa thành phần Clay. Thường được hoà trộn với sáp ong, chất sáp Clay có độ đặc và dẻo nhất định. Thành phần Clay có công dụng làm sạch dầu thừa trên tóc, thêm độ dày cho tóc. Clay thường xuất hiện ở dạng Hybrid, cụ thể là sự kết hợp giữa Clay-Wax, và Cream-Clay, và Clay-Pomade.
Clay | Chất sáp dẻo, đặc nhẹ, dễ lấy. Thường có độ giữ nếp trung bình, và độ bóng từ tự nhiên - không bóng. | Manmade Clay, Forte Control Clay, Shehvoo Ocean Clay. |
Clay Wax | Chất sáp đặc, dẻo, hơi cứng ở lớp đầu tiên khi lấy ra. Có độ giữ nếp mạnh do thừa hưởng hiệu năng của Clay và Wax, tạo kiểu mờ & không bóng. | LUMIERE, Kevin Murphy Rough Rider, Manmade Wax. |
Cream Clay | Chất sáp dạng kem đặc, mềm, dễ xoa ra tay. Có độ giữ nếp nhẹ nhàng, cho tóc độ ẩm nhẹ, bóng tự nhiên. Nền sản phẩm thường chứa nhiều tinh dầu có công dụng dưỡng tóc. | Blumaan Hybrid Cream Clay, Hanz de Fuko Quicksand, Suavecito Clay. |
Clay Pomade | Chất sáp tương tự Clay Wax hoặc mềm hơn. Có độ giữ nếp từ medium - strong hold, có thể sử dụng như sáp, hoặc chải lược như pomade. Độ bóng từ tự nhiên - không bóng. | Shear Revival Northern Lights, O’douds Matte Paste, Reuzel Concrete. |
Wax
Wax là sản phẩm tạo kiểu linh hoạt, phổ biến có thể sử dụng trên nhiều kiểu tóc. Wax có 3 đặc tính: chứa chứa chất tạo kiểu (styling-agents), thành phần chứa ít nhất một loại sáp (Sáp Ong, Sáp Candelilla, ..), có độ dính cao. Chất tạo kiểu là các chất tạo độ kết dính cho tóc.
Wax cũng thường xuất hiện ở dạng Hybrid, dưới dạng Clay-Wax.
Wax | Linh hoạt, phù hợp với nhiều kiểu tóc và chất tóc. Nền Wax thông thường, thành phần không chứa Clay. | Gatsby Hồng, By Vilain Silver Fox, Blumaan tê giác. |
Clay-Wax | Có độ giữ nếp mạnh, phù hợp với tóc dày cứng, tạo kiểu mờ và không bóng. | LUMIERE, Blumaan ngựa, O’douds Dry Wax. |
Wax Stick | Sản phẩm Wax dưới dạng thỏi, có ưu điểm không dính tay khi sử dụng. | Tigi Wax Stick, Tancho Tique. |
Paste
Paste chỉ tới một dạng chất sáp dày, mềm. Paste được tạo nên bằng cách hoà trộn các thành phần khô vào chất lỏng. Ở ngành thực phẩm, paste là dạng sản phẩm có thể phết được lên bánh mỳ, như bơ lạc hay mứt. Trong các sản phẩm tạo kiểu, Paste có kết cấu đặc hơn Cream một chút.
Cream Paste | Có độ giữ nếp vừa, độ dính vừa phải. Sản phẩm cung cấp độ ẩm nhẹ cho tóc, và độ bóng tự nhiên. | Manmade Paste, Kevin Murphy Free Hold, Hanz de Fuko Gravity Paste |
Matte Paste | Linh hoạt, dùng được trên nhiều kiểu tóc và chất tóc khác nhau. Matte Paste có độ giữ nếp tốt, tạo kiểu mờ, và không bóng. | O’douds Matte Paste, Arcadian Matte Paste, Kevin Murphy Night Rider |
Fiber
Fiber là sản phẩm chất sáp có thể kéo sợi được. Fiber lỏng hơn Cream Wax, thành phần có chứa sáp Lanolin, hoặc sáp ong. Fiber có độ bóng giữa tự nhiên và mờ, linh hoạt trên tóc và độ rít ít hơn so với Cream Wax.
Hình ảnh sáp By Vilain Wax Zero có thể tạo ra các sợi tơ khi kéo ra từ lòng bàn tay
Sản phẩm nổi bật: Blumaan tê giác, Reuzel Fiber, American Crew Fiber.
Gel
Gel là sản phẩm tạo kiểu có độ bóng cao, và ướt tóc. Các sản phẩm Gel có kết cấu mềm, lỏng. Độ giữ nếp từ trung bình tới mạnh. Gel được biết tới như một sản phẩm lâu đời nhất trong danh sách kể trên.
Sản phẩm nổi bật: Reuzel Fiber Gel, Hanz de Fuko Hybridized Wax, Gel vuốt tóc Gatsby.
Trên đây là các hướng dẫn cơ bản để chọn chất sáp phù hợp với mong muốn của bạn. Các bạn nhắn tin cho Hairbros để bọn mình có thể tư vấn kĩ hơn cho bạn nhé.
← Cũ hơn
Bài viết liên quan